Belanja di App banyak untungnya:
frame là gì->Danh từ · Cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự · Trạng thái · Khung (ảnh, cửa, xe), sườn (tàu, nhà) · Thân hình, tầm vóc · Ảnh (trong một loại ảnh truyền hình)
frame là gì->Nghĩa của từ Frame - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha